Tiêu chuẩn Video SD
525i59.94 NTSC, 625i50 PAL
Tiêu chuẩn Video HD
720p50, 720p59.94, 720p60
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60
1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30
1080i50, 1080i59.94, 1080i60
Tiêu chuẩn Video 2K
2Kp23.98 DCI, 2Kp24 DCI, 2Kp25 DCI, 2Kp29.97 DCI, 2Kp30 DCI, 2Kp50 DCI, 2Kp59.94 DCI, 2Kp60 DCI
2KPsF23.98 DCI, 2KPsF24 DCI, 2KPsF25 DCI, 2KPsF29.97 DCI, 2KPsF30 DCI
Tiêu chuẩn Video Ultra HD
2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30, 2160p50, 2160p59.94, 2160p60
Tiêu chuẩn Video 4K
4Kp23.98  DCI, 4Kp24  DCI, 4Kp25  DCI, 4Kp29.97  DCI, 4Kp30  DCI, 4Kp50  DCI, 4Kp59.94  DCI, 4Kp60  DCI
3D Video Standards*
720p50, 720p59.94, 720p60
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60
1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30
1080i50, 1080i59.94, 1080i60
2Kp23.98  DCI, 2Kp24  DCI, 2Kp25  DCI, 2Kp29.97  DCI, 2Kp30  DCI, 2Kp50  DCI, 2Kp59.94  DCI, 2Kp60  DCI 2KPsF23.98  DCI, 2KPsF24  DCI, 2KPsF25  DCI, 2KPsF29.97  DCI, 2KPsF30  DCI
2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30
4Kp23.98  DCI, 4Kp24  DCI, 4Kp25  DCI, 4Kp29.97  DCI, 4Kp30  DCI
*Chỉ Playback
 
 
|
  |
SDI Compliance
SMPTE  259M, SMPTE  274M, SMPTE  296M, SMPTE  424M, SMPTE  425M Level  A and  B, SMPTE  2036-1, SMPTE  2048-1, SMPTE  2081-10, SMPTE  2082-10  and SMPTE ST2108-1
Hỗ trợ SDI Metadata
Hỗ trợ RP 188/SMPTE 12M-2 và phụ đề đóng
Hỗ trợ nhiều tốc độ khung hình
Các kết nối video SDI có thể chuyển đổi giữa SD/HD/2K/UHD và 4K
SDI Audio Sampling
Tần số mẫu chuẩn truyền hình là 48 kHz và độ phân giải 24 bit
SDI Video Sampling
4:2:2, 4:4:4
Độ chính xác màu SDI
8, 10, 12 bit RGB 4:4:4 trong các chế độ 2D lên đến 4Kp30 DCI và 8, 10 bit YUV 4:2:2 trong tất cả các chế độ 2D
8, 10, 12 bit RGB 4:4:4 trong các chế độ 3D lên đến 2Kp60 DCI và 8, 10 bit YUV 4:2:2 trong tất cả các chế độ 3D
Không gian màu SDI
REC 601, REC 709 và REC 2020
Hỗ trợ HDR
Đóng gói dữ liệu tĩnh HDR, đặc điểm truyền chuyển HLG và PQ
 
 
|