Sensor Size
23.10mm x 12.99mm (Super 35)
Ngàm
EF
Lens Control
Iris, focus và zoom trên lenses hỗ trợ
Dynamic Range
13 Stops
Dual Native ISO
400 và 3200
Độ phân giải
6144 x 3456 (6K) lên đến 50 fps
6144 x 2560 (6K 2.4:1) lên đến 60 fps
5744 x 3024 (5.7K 17:9) lên đến 60 fps
4096 x 2160 (4K DCI) lên đến 60 fps
3840 x 2160 (Ultra HD) lên đến 60 fps
3728 x 3104 (3.7K 6:5 anamorphic) lên đến 60 fps
2868 x 1512 (2.8K 17:9) lên đến 120 fps
1920 x 1080 (HD) lên đến 120 fps
Tỉ lệ khung hình
Tốc độ khung hình tối đa của cảm biến phụ thuộc vào độ phân giải và codec được chọn. Máy hỗ trợ tốc độ khung hình dự án 23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94 và 60 fps.
Tốc độ khung hình off-speed lên đến 60 fps trong 6K 2.4:1, 120 fps trong 2.8K 17:9 và 1080HD.
ND Filter
Không
|
  |
Focus
Tự động lấy nét có sẵn bằng cách sử dụng ống kính tương thích
Iris Cotrol
Bánh xe và thanh trượt màn hình cảm ứng để điều chỉnh Iris thủ công trên các ống kính điều khiển điện tử, nút Iris để cài đặt Iris tự động ngay lập tức trên các ống kính tương thích.
Kích thước màn hình
5 1920x1080
Độ sáng màn hình
1500nits
Kiểu màn hình 
Màn hình cảm ứng LCD có thể lật
Hỗ trợ Metadata
Dữ liệu ống kính được điền tự động từ ống kính EF điện tử. Tự động ghi cài đặt camera và dữ liệu phương tiện chặn như dự án, số cảnh, ghi chú và ghi chú đặc biệt. 3D LUT cũng có thể được nhúng trong siêu dữ liệu của các tệp Blackmagic RAW.
Điều khiển
Menus màn hình cảm ứng trên màn hình 5 inch. 1 x Công tắc nguồn, 1 x nút Record , 1 x nút Stills, 1 x Bánh xe cuộn có nút ấn được tích hợp vào tay cầm, 1 x Nút ISO, 1 x Cân bằng trắng, 1 nút Chụp, 3 x nút Fn có thể định cấu hình bằng phần mềm, 2 x nút ND Filter, 1 x nút Focus, 1 nút IRIS, 1 x nút  High Frame Rate  (HFR), 1 nút Zoom, 1 nút Menu và 1 x Nút Playback.
Đồng hồ Timecode
Đồng hồ Timecode cực kỳ chính xác. Sai lệch ít hơn 1 khung hình sau mỗi 8 giờ.
|