Ultimatte 12 HD Mini
Cổng kết nối
SDI Video inputs 
2 (Monitor In cho tầng màn hình cộng với Return In để điều khiển camera)
SDI Video outputs 
2
HDMI Video inputs
2
HDMI Video outputs
1  |
  |
Video inputs Re-sync 
Trên tất cả inputs
Tỷ lệ SDI
270Mb, 1.5G, 3G
Ethernet
Lên đến 1Gb/giây để điều khiển thiết bị và tải ảnh tĩnh vào Media Pool.
Cổng kết nối khác
1 x USB-C 3.0 để cập nhật phần mềm và cấu hình thiết bị. |
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Video SD
525i59.94 NTSC, 625i50 PAL
Tiêu chuẩn Video HD
720p50, 720p59.94, 720p60
1080i50, 1080i59.94, 1080i60
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60
SDI Compliance
SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 424M, SMPTE 425M cấp A và B. |
  |
Video Sampling
4:2:2
Độ chính xác màu
10-bit
Không gian màu
REC 601, REC 709
Hỗ trợ nhiều tỷ lệ
Tự động phát hiện SD và HD. |
Composite Sources
Foreground 
1 x HDMI in
Background
1 x HDMI in (ảnh tĩnh từ Media Pool)
Background Matte
Window nội bộ
Ảnh tĩnh từ Media Pool
Garbage Matte
Window nội bộ
Ảnh tĩnh từ Media Pool |
  |
Holdout Matte
Window nội bộ
Ảnh tĩnh từ Media Pool
Layer
Ảnh tĩnh từ Media Pool
Layyer Matte
Window nội bộ
Ảnh tĩnh từ Media Pool |
Outputs tổng hợp
Program
1 x HDMI
1 x SDI
Monitor
Monitor in
1 x 3G SDI ( cho màn hình tầng) |
  |
Monitor out
1x 3G SDI cho Program, Foreground Input, Background Input, Combined Matte, Internal Matte, Fill Out, Layer Input, Background Matte Input, Garbage Matte Input, Holdout Matte Input, Layer Matte Input, Processed Layer Matte, Processed Holdout Matte, Processed Garbage Matte, Processed Background Matte, Screen Correction. |
Media Pool
Định dạng ảnh tĩnh Background
TGA, TIFF, BMP, PNG, JPG.
Định dạng ảnh tĩnh Alpha của Background
TGA, TIFF, BMP
Định dạng ảnh tĩnh Layer
TGA, TIFF, BMP, PNG, JPG.
Định dạng ảnh tĩnh Alpha của Layer
TGA, TIFF, BMP |
  |
Định dạng ảnh tĩnh Garbage Matte
TIFF, BMP, PNG, JPG.
Định dạng ảnh tĩnh Holdout Matte
TIFF, BMP, PNG, JPG.
Bộ nhớ Media Pool
Bộ nhớ trong 6GB |
Hiển thị
Màn hình màu 2,2 inch tích hợp cho tên thiết bị, xem trước video, đồng hồ đo âm thanh tiêu chuẩn video, trạng thái và menu.
Điều khiển
Bảng điều khiển phía trước 
Màn hình màu 2,2 inch, 3 nút cài sẵn, 3 nút menu và núm xoay.
Kết nối điều khiển
Kết nối mạng hoặc kết nối Ethernet trực tiếp với máy tính chạy Ultimatte Software Control hoặc Ultimatte Smart Remote 4.
Điều khiển phần mềm
Ultimatte Software Control hỗ trợ  trên Mac™ hoặc Windows™ |
  |
Bảng điều khiển phần cứng
Ultimatte Smart Remote 4
Điều khiển Camera
Blackmagic camera control và tally được hỗ trợ khi sử dụng với các máy quay tương thích và ATEM switcher.
Điều khiển tùy chỉnh
Giao thức Ethernet bao gồm  tại đây |
Phần mềm
Cập nhật phần mềm
Sử dụng kết nối USB‑C hoặc Ethernet với máy tính Mac™ hoặc Windows™. |
  |
Cấu hình
Địa chỉ IP Ultimatte được đặt thông qua bảng điều khiển phía trước hoặc tiện ích thiết lập Ultimatte được kết nối qua USB. |
Hệ điều hành tương thích
Mac 11.0 BigSur,
Mac 12.0 Monterey trở lên. |
Windows 10, 64-bit.
Windows 11. |
Yêu cầu nguồn điện
Nguồn cấp 
1 x Nguồn điện bên trong 100-240V AC, 50/60Hz |
  |
Sử dụng nguồn điện
12W |
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọn
Ultimatte Smart Remote 4
Cài đặt vật lý
Một phần ba chiều rộng đơn vị giá đỡ, 1 chiều cao đơn vị giá đỡ.
Thông số vật lý
Bao gồm những gì bên trong
Ultimatte 12 HD Mini
Ví chào mừng với mã QR để tải xuống phần mềm