Blackmagic URSA Mini Pro 12K OLPF
Thông số Camera
Sensor size
27.03mm x 14.25mm (Super35)
Ngàm
Bao gồm ngàm PL. Có thể hoán đổi với ngàm ống kính EF và F tùy chọn.
Điều khiển Lens
Đầu nối phát sóng 12 chân cho ống kính tương thích và điều khiển điện tử thông qua chân ngàm EF trên ngàm ống kính EF tùy chọn.
Dynamic Range
14 Stops
Độ phân giải
12,288 x 6480 (12K DCI)
11,520 x 6480 (12K 16:9)
12,288 x 5112 (12K 2.4:1)
7680 x 6408 (12K anamorphic)
Tỷ lệ khung hình tốc độ cao
12K 17:9 full sensor lên đến 60 fps
12K 2.4:1 lên đến 75 fps
8K DCI full sensor lên đến 120 fps
4K DCI full sensor lên đến 120 fps
8K 2.4:1 và 4K 2.4:1 lên đến 160 fps
6K Super 16 lên đến 120 fps
4K Super 16 lên đến 240 fps
Cổng kết nối
Video inputs
1x 12G-SDI
Video outputs
1 x 12G-SDI, 1 x 3G-SDI Monitoring.
SDI Rates
1.5G, 3G, 6G, 12G.
Analog audio inputs
2 x XLR analog có thể chuyển đổi giữa mic, đường truyền và âm thanh AES. Hỗ trợ nguồn Phantom.
Analog audio outputs
1x Giắc cắm tai nghe 3,5 mm, hỗ trợ micrô đàm thoại của iPhone.
Reference inputs
Tri-Sync/Black Burst/Timecode.
Remote điều khiển
1x Đầu vào LANC 2,5mm cho Rec Start/Stop, cùng với điều khiển Iris và Focus bằng các ống kính tương thích.
Cổng kết nối khác
1 x USB Type-C 3.1 Gen 2 có cấp nguồn để ghi vào ổ đĩa ngoài.
1 x USB Type-C để cập nhật phần mềm.
 
Audio
Microphone
Micrô âm thanh nổi tích hợp.
Loa tích hợp
1x Loa mono
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Video SD
Không
Tiêu chuẩn Video HD
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60
Tiêu chuẩn Video Ultra HD
2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30, 2160p50, 2160p59.94, 2160p60
SDI Compliance
SMPTE 292M, SMPTE 424 Level B, SMPTE 2081-1, SMPTE 2082-1
SDI audio sampling
48 kHz và 24 bit
Media
Media
2 x Khe cắm thẻ CFast 2.0, 2 x Khe cắm thẻ SD UHS-II
1 x Cổng mở rộng USB-C 3.1 Gen 2 có cấp nguồn để ghi vào phương tiện bên ngoài.
Định dạng Media
Có thể định dạng phương tiện sang hệ thống tệp ExFAT (Windows/Mac) hoặc HFS+ (Mac).
Media thay thế
1x Khe cắm ổ đĩa 2,5” cho SSD U.2 NVMe 7 mm và 9,5 mm hoặc SSD SATA với tùy chọn URSA Mini Recorder.
Codecs được hỗ trợ
Blackmagic RAW Constant Bitrate 5:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 8:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 12:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 18:1,
Blackmagic RAW Constant Quality Q0,
Blackmagic RAW Constant Quality Q1,
Blackmagic RAW Constant Quality Q3,
Blackmagic RAW Constant Quality Q5.
Điều khiển
Giao thức điều khiển máy ảnh Blackmagic SDI, điều khiển iPad, điều khiển Bluetooth, LANC 1 x 2,5mm cho ống kính và điều khiển bản ghi.
Talkback và Tally
Talkback
SDI Channels 15/16 và tai nghe iPhone.
Live tally indicator
Tally trên LCD, URSA Viewfinder và URSA Studio Viewfinder.
 
Tính năng lưu trữ
Loại lưu trữ
2 x CFast 2.0
2 x SD UHS-II cards
1 x USB-C tốc độ cao, cổng mở rộng cho lưu trữ bên ngoài.
Tỷ lệ lưu trữ
12K Full Sensor - 12,288  x  6480
ở 24 khung hình trên giây.
Blackmagic RAW 5:1 - 578 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 361 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 241 MB/s
Blackmagic RAW 18:1 - 160 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 289 to 1,156 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 241 to 963 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 145 to 722 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 97 to 413 MB/s
8K Full Sensor - 8192  x  4320
ở 24 khung hình trên giây.
Blackmagic RAW 5:1 - 257 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 161 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 107 MB/s
Blackmagic RAW 18:1 - 71 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 257 to 642 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 214 to 428 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 107 to 321 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 81 to 257 MB/s
6K Super 16 - 6144  x  3240
ở 24 khung hình trên giây.
Blackmagic RAW 5:1 - 146 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 91 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 61 MB/s
Blackmagic RAW 18:1 - 40 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 73 to 291 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 61 to 242 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 37 to 182 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 25 to 104 MB/s
4K Full Sensor - 4096  x  2160
ở 24 khung hình trên giây.
Blackmagic RAW 5:1 - 161 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 107 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 80 MB/s
Blackmagic RAW 18:1 - 53 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 161 to 268 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 107 to 214 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 81 to 179 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 54 to 161 MB/s
4K Super 16 - 4096  x  2160
ở 240 khung hình trên giây.
Blackmagic RAW 5:1 - 648 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 405 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 271 MB/s
Blackmagic RAW 18:1 - 180 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 648 to 1,618 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 540 to 1,079 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 271 to 810 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 203 to 648 MB/s
Định dạng Record
Blackmagic RAW Q0, Q1, Q3, Q5, 5:1, 8:1, 12:1 và 18:1 ở 12.288 x 6480, 11.520 x 6480, 12.288 x 5112, 7680 x 6408, 8192 x 4320, 7680 x 4320, 8192 x 3408, 5120 x 4272, 6144 x 3240, 4096 x 2160, 3840 x 2160, 4096 x 1704 và 2560 x 2136 được lưu trữ dưới dạng phi tuyến tính 12 bit với  film, extended video, video hoặc 3D LUT tùy chỉnh được nhúng trong siêu dữ liệu.
 
Phần mềm
Blackmagic OS
DaVinci Resolve Studio for Mac and Windows including activation  key
Blackmagic Camera Setup
Blackmagic RAW Player
Blackmagic RAW QuickLook  Plugin
Blackmagic RAW SDK
Blackmagic RAW Speed Test
Hệ điều hành tương thích
Mac 10.15 Catalina,
Mac 11.1 Big Sur trở lên
 
 
Yêu cầu nguồn điện
Nguồn cấp
1 x Nguồn điện ngoài 12V. Đầu nối Molex 12 chân cho tấm pin phía sau.
Nguồn cấp bên ngoài
1x Cổng XLR 4 pin để cấp nguồn ngoài hoặc sử dụng pin.
1x Đầu nối Molex 1 x 12 chân trên tấm pin phía sau.
Tấm pin ngàm chữ V tùy chỉnh với đầu ra được điều chỉnh D-tap +12V từ camera.
Nguồn
Giá treo camera sau tương thích với các tấm pin ngàm chữ V hoặc ngàm vàng tiêu chuẩn công nghiệp.
Phụ kiện
URSA Mini Pro PL, EF và F  Mounts
URSA Mini Pro Shim Kit
URSA Mini Shoulder Kit bao gồm top handle và extender  arm
URSA Viewfinder
URSA Studio Viewfinder
URSA Mini Recorder
URSA VLock Battery Plate
URSA Gold Battery Plate
URSA Mini Mic Mount
URSA Mini Top Handle
URSA Handgrip
Blackmagic Camera Fiber  Converter
Thông số vật lý
Bao gồm những gì trong hộp
- Blackmagic URSA Mini Pro 12K OLPF Body
- Cap che bụi
- Ngàm PL
- Nguồn cấp điện
- Key kích hoạt DaVinci Resolve Studio