Thông số Camera
 
Sensor Size: 25.34mm x 14.25mm (Super35)
Ngàm: EF (Có thể chuyển ngàm PL, B4 và F)
Lens Control: Iris, focus và zoom trên lenses hỗ trợ
Dynamic Range: 15 Stops
Độ phân giải: 
- 4608 x 2592, 4608 x 1920 (4.6K 2.40:1)
- 4096 x 2304 (4K 16:9)
- 4096 x 2160 (4K DCI)
- 3840 x 2160 (Ultra HD)
- 3072 x 2560 (3K Anamorphic)
- 2048 x 1152 (2K 16:9)
- 2048 x 1080 (2K DCI)
- 1920 x 1080
Tỷ lệ khung hình:    Tốc độ khung hình cảm biến tối đa
phụ thuộc vào độ phân giải và codec được chọn. Hỗ trợ
tốc độ khung hình dự án là 23,98, 24, 25, 29,97, 30,
50, 59,94 và 60 khung hình/giây.
Tỷ lệ khung hình tốc độ cao: 
Blackmagic RAW 8:1
- 4.6K Đầy đủ - Lên tới 120 khung hình/giây
- UHD Windowed - Lên tới 150 khung hình / giây
- HD Windowed - Lên tới 300 khung hình / giây
ProRes 422 HQ
- 4.6K Đầy đủ - Lên đến 80 khung hình/giây
- UHD Windowed - Lên tới 120 khung hình / giây
- HD Windowed - Lên tới 240 khung hình / giây
ND filter điện:    Clear, 2-stops, 4-stops và 6-stops
Focus:    Nút lấy nét sẽ kích hoạt lấy nét tự động khi sử dụng ống kính tương thích với bộ lấy nét tự động. Chạm và giữ trên màn hình LCD sẽ xác định vùng lấy nét và kích hoạt lấy nét tự động.
Iris control:    Bánh xe Iris và thanh trượt màn hình cảm ứng để điều chỉnh Iris thủ công trên lens điện tử, nút Iris để cài đặt Iris tự động ngay lập tức trên các lens tương thích để không có pixel nào bị cắt bớt trong chế độ phim. Phơi sáng tự động trung bình của cảnh trong chế độ video.
Kích thước màn hình:    4 inch
Loại màn hình:  màn hình cảm ứng LCD
Hỗ trợ Metadata:  Dữ liệu ống kính được điền tự động từ các ống kính PL tương thích với EF, B4 và i/Technology. Tự động ghi cài đặt camera và dữ liệu phương tiện chặn như dự án, số cảnh, ghi chú và ghi chú đặc biệt.
Timecode Clock:  có độ chính xác cao. Ít hơn 1 khung hình trôi sau mỗi 8 giờ.
Cổng kết nối
 
Video Inputs:  1x SDI
Video Outputs:  1x SDI, 1x SDI Monitoring
SDI Rates:  1.5G, 3G, 6G, 12G.
Analog Audio Input:  2x XLR analog có thể chuyển đổi giữa mic, lines  và âm thanh AES.
Analog Audio Output:  1x 3.5mm headphone jack, hỗ trợ micro Iphone cho talkback
Reference Inputs:  Tri-Sync/Black Burst/Timecode
Remote control:  1x 2.5mm LANC input cho Rec Start/Stop, thêm vào đó là điều khiển Iris và Focus với lens tương thích
Cổng kết nối khác:  USB-C 3.1 Gen 1 cho record ổ đĩa ngoài và cập nhật phần mềm.
 
 
Audio
 
Microphone:  Micrô âm thanh nổi tích hợp.
Loa:  1x Mono 
Tiêu chuẩn Video
 
Tiêu chuẩn Video SD:  Không 
Tiêu chuẩn Video HD:  1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60,1080i50, 1080i59.94, 1080i60
Tiêu chuẩn Video Ultra HD:    2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30, 2160p50, 2160p59.94, 2160p60
 
SDI Compliance:    SMPTE 292M, SMPTE 424 cấp A và B, SMPTE 2081-1, SMPTE 2082-1
Mẫu SDI Audio:    48 kHz and 24 bit
Media
 
Media
2x khe cắm thẻ CFast
2x khe cắm thẻ SD UHS-ll 
1x USB-C để record ổ nhớ ngoài ở Blackmagic RAW và ProRes
Định dạng Media
Có thể định dạng phương tiện sang hệ thống tệp ExFAT (Windows/Mac) hoặc HFS+ (Mac).
Codecs
 
Blackmagic RAW Constant Bitrate 3:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 5:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 8:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 12:1,
Blackmagic RAW Constant Quality Q0,
Blackmagic RAW Constant Quality Q5,
Apple ProRes XQ QuickTime,
Apple ProRes 444 QuickTime,
Apple ProRes 422 HQ QuickTime,
Apple ProRes 422 QuickTime,
Apple ProRes 422 HQ QuickTime,
Apple ProRes 422 LT QuickTime,
Apple ProRes 422 Proxy QuickTime.
 
Talkback và Tally
 
Talkback:  SDI Channels 15/16 và tai nghe iPhone.
Tally:  Tally trên LCD, URSA ViewFinder và URSA Studio ViewFinder.
Tính năng lưu trữ
 
Loại lưu trữ:  2x CFast 2.0, 2x SD UHS-ll, 1x USB dành cho ổ nhớ ngoài
Định dạng record: 
- Blackmagic RAW Q0, Q5, 3:1, 5:1, 8:1 và 12:1 ở 4608 x 2592, 4608 x 1920, 4096 x 2304, 4096 x 2160, 3840 x 2160, 3072 x 2560, 2048 x 1152, 2048 x 1080 và 1920 x 1080 với film, extended video hoặc video dynamic range.
- ProRes ở 4608 x 2592, 4608 x 1920, 4096 x 2304, 4096 x 2160, 3840 x 2160, 3072 x 2560, 2048 x 1152, 2048 x 1080 và 1920 x 1080 với film, extended video hoặc video dynamic range.
Tỷ lệ lưu trữ: 
Tốc độ lưu trữ dựa trên 30 khung hình mỗi giây.
4608 x 2592
- Blackmagic RAW 3:1 - 183 MB/s
- Blackmagic RAW 5:1 - 110 MB/s
- Blackmagic RAW 8:1 - 68 MB/s
- Blackmagic RAW 12:1 - 46 MB/s
- Blackmagic RAW Q0 - 110 to 274 MB/s *
- Blackmagic RAW Q5 - 27 to 78 MB/s **
- Apple ProRes XQ - 360 MB/s
- Apple ProRes 444 - 238 MB/s
- Apple ProRes HQ - 158 MB/s
- Apple ProRes 422 - 106 MB/s
- Apple ProRes LT - 73.5 MB/s
- Apple ProRes Proxy - 32.3 MB/s
1920 x 1080
- Blackmagic RAW 3:1 - 33 MB/s
- Blackmagic RAW 5:1 - 20 MB/s
- Blackmagic RAW 8:1 - 12 MB/s
- Blackmagic RAW 12:1 - 8 MB/s
- Blackmagic RAW Q0 - 20 to 49 MB/s *
- Blackmagic RAW Q5 - 5 to 14 MB/s **
- Apple ProRes XQ - 62.5 MB/s
- Apple ProRes 444 - 41.25 MB/s
- Apple ProRes HQ - 27.5 MB/s
- Apple ProRes 422 - 18.4 MB/s
- Apple ProRes LT - 12.75 MB/s
- Apple ProRes Proxy - 5.6 MB/s
3840 x 2160
- Blackmagic RAW 3:1 - 127 MB/s
- Blackmagic RAW 5:1 - 76 MB/s
- Blackmagic RAW 8:1 - 48 MB/s
- Blackmagic RAW 12:1 - 32 MB/s
- Blackmagic RAW Q0 - 76 to 191 MB/s *
- Blackmagic RAW Q5 - 19 to 55 MB/s **
- Apple ProRes XQ - 250 MB/s
- Apple ProRes 444 - 165 MB/s
- Apple ProRes HQ - 110 MB/s
- Apple ProRes 422 - 73.6 MB/s
- Apple ProRes LT - 51 MB/s
- Apple ProRes Proxy - 22.4 MB/s
 
* Cài đặt Constant Quality Tốc độ lưu trữ Q0 được trích dẫn chỉ mang tính biểu thị, dựa trên phạm vi nén 2:1 - 5:1.
** Cài đặt Constant Quality Tốc độ lưu trữ Q5 được trích dẫn chỉ mang tính biểu thị, dựa trên phạm vi nén 7:1 - 20:1.
Tỷ lệ lưu trữ thực tế hoàn toàn phụ thuộc vào chủ đề hình ảnh.
Yêu cầu nguồn điện
 
Nguồn cấp
1 x Nguồn điện ngoài 12V. Đầu nối Molex 12 chân cho tấm pin phía sau.
Đầu vào nguồn bên ngoài
1 x 4 pin Cổng XLR để sử dụng nguồn ngoài hoặc pin.
1 x 12 Đầu nối Molex trên tấm pin phía sau.
Tấm pin ngàm chữ V tùy chỉnh với đầu ra được điều chỉnh D-tap +12V từ máy ảnh.
Nguồn năng lượng:  Giá treo camera sau tương thích với các tấm pin ngàm chữ V hoặc ngàm vàng tiêu chuẩn công nghiệp.
Thông số vật lý
 
 
Bao gồm những gì trong hộp
 
- Body Blackmagic URSA Mini Pro 4.6K G2
- Nắp chống bụi lens
- Ngàm EF
- Nguồn
- Ví chào mừng với mã QR để tải xuống phần mềm
- Key DaVinci Resolve