Blackmagic URSA Broadcast G2
Thông số Camera
Sensor Size
2/3 inch khi sử dụng 4K ngàm B4
(Sensor  size thực tế 23.10mm x 12.99mm)
Ngàm
B4 2/3 inch đã cài sẵn
Bao gồm ngàm EF
Lens Control
Điều khiển điện tử thông qua đầu nối phát sóng 12 chân. Điều khiển thông qua chân ngàm EF khi sử dụng ngàm URSA Mini Pro EF với ống kính  EF tương thích.
Lens Correction
Hiệu chỉnh viền màu trong camera khi sử dụng lens phát sóng tương thích.
Dynamic Range
13 Stops
Dual Native ISO
0dB và 18dB gain.
Độ nhạy tại 0dB Gain
f11 với 2160p59.94.
f12 với 2160p50 tại 2,000 lux với 89.9% phản xạ bổ sung mất ánh sáng 1,1 điểm dừng khi sử dụng ngàm 4K B4.
Tín hiểu tỷ lệ nhiễu
64.62dB cho 2160p
Ultra HD thu nhỏ từ 5.3K
ND filter
Clear, 2-Stop, 4-Stop, 6-Stop
Focus
Nút Focus bật Focus tối đa, Focus tự động khả dụng khi sử dụng lens tương thích với bộ lấy nét tự động. Chạm và giữ trên màn hình LCD sẽ xác định vùng lấy nét và kích hoạt lấy nét tự động.
Iris Control
Con lăn Iris và thanh trượt màn hình cảm ứng để điều chỉnh Iris thủ công trên ống kính điều khiển điện tử, nút Iris để cài đặt Iris tự động tức thì trên ống kính tương thích để không có pixel nào bị cắt bớt ở chế độ phim. Độ phơi sáng tự động trung bình củacảnh trong chế độ video và video extend.
Kích thước màn hình
4
Kiểu màn hình
Màn hình cảm ứng LCD
|
  |
Độ phân giải và tỷ lệ khung hình khi quay ProRes
3840 x 2160 (Ultra HD) lên tới 60 khung hình/giây  từ Ultra HD windowed hoặc thu nhỏ từ 5,3K windown sensor
3840 x 2160 (Ultra HD) lên tới 50 khung hình/giây thu nhỏ từ full sensor
1920 x 1080 (HD) lên tới 120 khung hình/giây được thu nhỏ từ 2,7K windown sensor
1920 x 1080 (HD) lên tới 60 khung hình/giây được chia tỷ lệ từ Ultra HD hoặc 5,3K windown sensor
1920 x 1080 (HD) lên tới 50 khung hình/giâythu nhỏ từ cảm biến đầy đủ windown sensor
Độ phân giải và tỷ lệ khung hình khi quay H.265 
3840 x 2160 (Ultra HD) lên tới 60 fps từ Ultra HD window hoặc thu nhỏ từ 5.3K windowed sensor
3840 x 2160 (Ultra HD) lên tới 50 fps thu nhỏ từ full sensor
Độ phân giải và tỷ lệ khung hình khi quay H.264
1920 x 1080 (HD) lên tới 60 fps thu nhỏ từ Ultra HD hoặc 5.3K windowed sensor
1920 x 1080 (HD) lên tới 50 fps thu nhỏ từ full sensor
Độ phân giải và tỷ lệ khung hình khi quay Blackmagic RAW
6144 x 3456 (6K) lên tới 50 fps
6144 x 2560 (6K 2.4:1) lên tới 60 fps
5376 x 3024 (5.3K 16:9) lên tới 60 fps
3728 x 3104 (3.7K 6:5 anamorphic) lên tới 60 fps
3840  x  2160 (Ultra  HD) up  to 60  fps
1920 x 1080 (HD) lên tới 150 fps
Tỷ lệ khung hình dự án
23,98, 24, 25, 29,97, 30, 50, 59,94 và 60  khung hình/giây.
Tốc độ khung hình ngoài tốc độ lên đến 60p ở Ultra  HD và lên đến 150p ở  HD.
Hỗ trợ MetaData
Dữ liệu ống kính được điền tự động từ ống kính B4 điện tử. Tự động ghi cài đặt camera và dữ liệu phương tiện chặn như dự án, số cảnh, ghi chú và ghi chú đặc biệt.
Đồng hồ Timecode
Đồng hồ Timecode chính xác cao. Ít hơn 1 khung hình trôi sau mỗi 8 giờ.
|
 
Cổng kết nối
SDI Video inputs
1
SDI Video outputs
1
SDI Monitors outputs
1
SDI Rates
1.5G, 3G, 6G, 12G
Analog audio inputs
2 x XLR có thể chuyển đổi giữa micrô, đường truyền và âm thanh kỹ thuật số AES. Hỗ trợ nguồn Phantom.
Analog audio outputs
1 x 3,5 mm jack, hỗ trợ tai nghe kiểu iPhone để đàm thoại.
|
  |
Reference inputs
Tri-sync/Black burst/Timecode
Lens control
1x 12-pin Hirose Broadcast Lens connecter 
Remote control
1x 2.5mm Lanc input cho việc Bắt đầu/Dừng ghi hình, thêm vào đó là điều khiển Iris và Focus tuỳ theo lens tương thích
Kết nối khác: 
1 x USB Type‑C 3.1 Gen 2 có cấp nguồn để ghi vào ổ đĩa ngoài và kết nối Blackmagic Focus và Zoom Demand.
1 x USB Type‑C để cập nhật phần mềm.
|
Audio 
Microphone
Micrô âm thanh nổi tích hợp.
|
  |
Loa
1x mono
|
 
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Video SD
Không
Tiêu chuẩn Video HD
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080i50, 1080i59.94, 1080i60
Tiêu chuẩn Video Ultra HD
2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30, 2160p50, 2160p59.94, 2160p60
|
  |
SDI Compliance
SMPTE 292M, SMPTE 424M, SMPTE 425M cấp A và B, SMPTE 2081‑1, SMPTE 2081‑10, SMPTE 2082‑1 và SMPTE 2082‑10
Mẫu SDI audio
48kHz và 24bit
|
Media
Media
2x khe cắm thẻ CFast 2.0
2x khe cắm thẻ SD UHS-ll 
1x USB-C 3.1 Gen 2 để ghi ổ đĩa ngoài
|
  |
Media format
Có thể định dạng phương tiện thành ExFAT cho Windows và Mac hoặc HFS+ cho Mac (hệ thống tệp). |
Codecs
Apple ProRes 422 HQ,
Apple ProRes 422,
H.265 SDI (10-bit 4:2:2),
H.265 High (10-bit 4:2:0),
H.265 Medium (10-bit 4:2:0),
H.265 Low (10-bit 4:2:0),
H.264 SDI (10-bit 4:2:2),
H.264 High (8-bit 4:2:0),
H.264 Medium (8-bit 4:2:0),
H.264 Low (8-bit 4:2:0),
Blackmagic RAW Constant Bitrate 3:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 5:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 8:1,
Blackmagic RAW Constant Bitrate 12:1,
Blackmagic RAW Constant Quality Q0,
Blackmagic RAW Constant Quality Q1,
Blackmagic RAW Constant Quality Q3,
Blackmagic RAW Constant Quality Q5
Talkback and Tally
Talkback
SDI Channels 15/16 và tai nghe iPhone.
|
  |
Chỉ số Live Tally
Tally trên LCD, URSA  Viewfinder and URSA  Studio  Viewfinder.
|
Tính năng lưu trữ
Loại lưu trữ
2x CFast 2.0
2x SD UHS-ll 
1x USB cho ổ đĩa ngoài
SSD 2,5 inch sử dụng URSA Mini Recorder
Tỷ lệ lưu trữ 
Tốc độ lưu trữ dựa trên 30 khung hình mỗi giây.
6144 x 3456 (6K)
Blackmagic RAW 3:1 - 323 MB/s
Blackmagic RAW 5:1 - 194 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 121 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 81 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 242 to 483 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 162 to 387 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 108 to 277 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 65 to 162 MB/s
|
  |
3840 x 2160 (Ultra HD)
Apple ProRes 422 HQ - 110 MB/s
Apple ProRes 422 - 73.6 MB/s
H.265 SDI - 12.3 MB/s
H.265 High - 10.8 MB/s
H.265 Medium - 7.8 MB/s
H.265 Low - 3.2 MB/s
Blackmagic RAW 3:1 - 127 MB/s
Blackmagic RAW 5:1 - 77 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 48 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 32 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 96 to 190 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 64 to 153 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 43 to 109 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 26 to 64 MB/s
1920 x 1080
Apple ProRes 422 HQ - 27.5 MB/s
Apple ProRes 422 - 18.4 MB/s
H.264 SDI - 7.0 MB/s
H.264 High - 5.6 MB/s
H.264 Medium - 3.2 MB/s
H.264 Low - 1.8 MB/s
Blackmagic RAW 3:1 - 19 MB/s
Blackmagic RAW 5:1 - 12 MB/s
Blackmagic RAW 8:1 - 7.8 MB/s
Blackmagic RAW 12:1 - 5.2 MB/s
Blackmagic RAW Q0 - 23 to 47 MB/s
Blackmagic RAW Q1 - 16 to 37 MB/s
Blackmagic RAW Q3 - 10 to 27 MB/s
Blackmagic RAW Q5 - 6 to 16 MB/s
|
Tỷ lệ lưu trữ Chất lượng không đổi được trích dẫn chỉ mang tính biểu thị.
Tỷ lệ lưu trữ thực tế hoàn toàn phụ thuộc vào chủ đề hình ảnh.
Định dạng lưu trữ 
Apple ProRes 3840 x 2160 and 1920 x 1080 với film,video hoặc extended video dynamic range hoặc custom 3D  LUT.
H.265 3840 x 2160 với film, video hoặc extended video dynamic range hoặc custom 3D  LUT.
H.264 1920 x 1080 với film, video hoặc extended video dynamic range hoặc custom 3D  LUT.
Blackmagic RAW Q0, Q1, Q3, Q5, 3:1, 5:1, 8:1 and 12:1 at 6144 x 3456, 6144 x 2560, 5376 x 3024, 3728 x 3104, 3840 x 2160, 1920 x 1080 ghi được ở dạng 12 bit phi tuyến tính với film dynamic range và extended video, video hoặc custom 3D LUT embedded trong metadata.
Phần mềm
Blackmagic OS
DaVinci Resolve Studio cho Mac và Windows bao gồm key kích hoạt
Blackmagic Camera Setup
Blackmagic RAW Player
Blackmagic RAW QuickLook Plugin
Blackmagic RAW SDK
Blackmagic RAW Speed  Test
Hệ điều hành tương thích
Mac 10.15 Catalina,
Mac 11.1 Big Sur trở lên.
|
  |
|
Yêu cầu nguồn điện
Nguồn cấp 
1 x Bộ nguồn 12V DC 100W bên ngoài với đầu vào 100 - 240V AC 50/60Hz IEC C14.
Nguồn cấp ngoài
1 x 4-pin XLR để cung cấp điện bên ngoài hoặc sử dụng pin.
1 x 12-pin Molex connector dưới tấm  pin phía sau.
Power outputs
+12V 4-pin XLR đầu ra được điều chỉnh ở bên cạnh máy ảnh
+12V D-Tap đầu ra được điều chỉnh trên tấm pin VLock
Nguồn
Giá treo camera sau tương thích với các tấm pin ngàm chữ V hoặc ngàm vàng tiêu chuẩn công nghiệp.
Thông số vật lý
Bao gồm những gì trong hộp
Blackmagic URSA Broadcast G2
Đã lắp ngàm ống kính 4K B4
Nắp che bụi lens B4
Ngàm EF có nắp chống bụi
Đã lắp tấm pin VLock
Bộ nguồn URSA 12V 100W
Đệm vai mini URSA
Tay cầm & nút cao su trên cùng của URSA Mini
Tấm gắn ViewFinder
2 x 1/4 inch Vít tấm đế 
2 x ốc vít trên tay cầm dài 1/4 inch
2 x ốc vít trên tay cầm ngắn 1/4 inch
8 x Vít gắn kết EF
4 x vít dự phòng tấm VLock
Ví chào mừng với mã QR để tải xuống phần mềm máy ảnh
Ví DaVinci Resolve Studio
Key kích hoạt DaVinci Resolve Studio